Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 耳茸
Hán tự
耳
- NHĨKunyomi
みみ
Onyomi
ジ
Số nét
6
JLPT
N3
Nghĩa
Tai, dùng để nghe. Nghe. Hàng chắt của chắt mình là nhĩ tôn [耳孫] tức là cháu xa tám đời. Phàm cái gì có quai có vấu ở hai bên như hai tai người đều gọi là nhĩ. Nhĩ môn [耳門] cửa nách. Thôi vậy, vậy.
Giải nghĩa
- Tai, dùng để nghe.
- Tai, dùng để nghe.
- Nghe. Như cửu nhĩ đại danh [久耳大名] nghe tiếng cả đã lâu, nhĩ thực [耳食] nghe lỏm.
- Hàng chắt của chắt mình là nhĩ tôn [耳孫] tức là cháu xa tám đời.
- Phàm cái gì có quai có vấu ở hai bên như hai tai người đều gọi là nhĩ. Như đỉnh nhĩ [鼎耳] cái quai vạc.
- Nhĩ môn [耳門] cửa nách.
- Thôi vậy, vậy. Tiếng nói dứt lời. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Đãn tri kì vi tể quan nhĩ [但知其為宰官耳] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Chỉ biết rằng ông ấy là một vị tể quan mà thôi.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みみ
Onyomi