Chi tiết chữ kanji 耶律朮烈
Hán tự
朮
- TRUẬTKunyomi
もちあわおけら
Onyomi
ジュツシュツチュツ
Số nét
5
Bộ
丶 CHỦ ホ
Nghĩa
Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. Như thương truật [蒼朮], bạch truật [白朮], v.v.
Giải nghĩa
- Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. Như thương truật [蒼朮], bạch truật [白朮], v.v.
- Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. Như thương truật [蒼朮], bạch truật [白朮], v.v.