Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 聖ゲオルギウスと竜 (ラファエロ)
Hán tự
竜
- LONGKunyomi
たついせ
Onyomi
リュウリョウロウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
立 LẬP 电 ĐIỆN
Nghĩa
Như chữ long [龍].
Giải nghĩa
- Như chữ long [龍].
- Như chữ long [龍].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
リュウ