Chi tiết chữ kanji 聞き咎める
Hán tự
咎
- CỮU, CAOKunyomi
とが.めるとが
Onyomi
キュウコウ
Số nét
8
Bộ
人 NHÂN 口 KHẨU 夂 TRI
Nghĩa
Xấu. Lỗi. Một âm là cao, cũng như chữ cao [皐].
Giải nghĩa
- Xấu. Như hưu cữu [休咎] tốt xấu.
- Xấu. Như hưu cữu [休咎] tốt xấu.
- Lỗi. Như cữu vô khả từ [咎無可辭] lỗi không khá từ.
- Một âm là cao, cũng như chữ cao [皐].