Chi tiết chữ kanji 聞き糺す
Hán tự
糺
- CỦKunyomi
ただ.すあざな.う
Onyomi
キュウ
Số nét
7
Nghĩa
Một dạng của chữ củ [糾]. Khánh vân ca [卿雲歌] : Khanh vân lạn hề, củ mạn mạn hề, nhật nguyệt quang hoa, đán phục đán hề [卿雲爛兮,糺縵縵兮,日月光華,旦復旦兮] Mây lành xán lạn, quanh co thong thả, mặt trời mặt trăng rực rỡ, ngày lại qua ngày.
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ củ [糾]. Khánh vân ca [卿雲歌] : Khanh vân lạn hề, củ mạn mạn hề, nhật nguyệt quang hoa, đán phục đán hề [卿雲爛兮,糺縵縵兮,日月光華,旦復旦兮] Mây lành xán lạn, quanh co thong thả, mặt trời mặt trăng rực rỡ, ngày lại qua ngày.
- Một dạng của chữ củ [糾]. Khánh vân ca [卿雲歌] : Khanh vân lạn hề, củ mạn mạn hề, nhật nguyệt quang hoa, đán phục đán hề [卿雲爛兮,糺縵縵兮,日月光華,旦復旦兮] Mây lành xán lạn, quanh co thong thả, mặt trời mặt trăng rực rỡ, ngày lại qua ngày.