Chi tiết chữ kanji 聢と
Hán tự
聢
Kunyomi
しかしかと
Số nét
14
Nghĩa
certainly, (kokuji)
Giải nghĩa
- certainly, (kokuji)
- certainly, (kokuji)
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 聢り | しっかり | vững chắc |
聢
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 聢り | しっかり | vững chắc |