Chi tiết chữ kanji 聳城巧
Hán tự
聳
- TỦNGKunyomi
そび.える
Onyomi
ショウ
Số nét
17
Bộ
從 TÒNG 耳 NHĨ
Nghĩa
Cao vót. Rung động.
Giải nghĩa
- Cao vót.
- Cao vót.
- Rung động. Như tủng cụ [聳懼] nhức sợ. Cũng viết là [悚懼]. Tô Thức [蘇軾] : Dư kí tủng nhiên dị chi [余既聳然異之] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Tôi lấy làm kinh dị.