Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 肇敏 (練習艦)
Hán tự
肇
- TRIỆUKunyomi
はじ.めるはじめ
Onyomi
チョウジョウトウ
Số nét
14
JLPT
N1
Nghĩa
Bắt đầu, gây mới, phát sinh. Chính, sửa cho ngay. Mưu loạn.
Giải nghĩa
- Bắt đầu, gây mới, phát sinh. Như triệu họa [肇禍] gây vạ. Có khi viết là [肈].
- Bắt đầu, gây mới, phát sinh. Như triệu họa [肇禍] gây vạ. Có khi viết là [肈].
- Chính, sửa cho ngay.
- Mưu loạn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はじめ
肇国 | はじめこく | Tìm thấy (của) một trạng thái |
Onyomi
チョウ
肇歳 | ちょうさい | Đầu năm |