Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 肘部管症候群
Hán tự
肘
- TRỬUKunyomi
ひじ
Onyomi
チュウ
Số nét
7
Bộ
⺼ 寸 THỐN
Nghĩa
Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu [掣肘] bó cánh.
Giải nghĩa
- Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu [掣肘] bó cánh.
- Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu [掣肘] bó cánh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひじ
Onyomi