Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 胸を痛める
Hán tự
胸
- HUNGKunyomi
むねむな-
Onyomi
キョウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
⺼ 凶 HUNG 勹 BAO
Nghĩa
Ngực. Tấm lòng.
Giải nghĩa
- Ngực.
- Ngực.
- Tấm lòng. Như hung khâm [胸襟], hung thứ [胸次], v.v. đều nói về phần mang chứa trong lòng cả. Trang Tử [莊子] : Hỉ nộ ai lạc, bất nhập ư hung thứ [喜怒哀樂,不入於胸次] (Điền Tử Phương [田子方]) Mừng giận thương vui không vào tới trong lòng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むね
むな-
Onyomi