Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 脆さ
Hán tự
脆
- THÚY
Kunyomi
もろ.い
よわい
Onyomi
ゼイ
セイ
セツ
Số nét
10
Bộ
危
NGUY
⺼
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ thúy [脃].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thúy [脃].
Tục dùng như chữ thúy [脃].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もろ.い
脆い
もろい
Giòn
涙脆い
なみだもろい
Mau nước mắt
Onyomi
ゼイ
脆化
ぜいか
Kim loại và nhựa mất tính lan truyền và độ dẻo dai của chúng
脆性
ぜいせい
Tính giòn
脆弱
ぜいじゃく
Mỏng manh
脆弱性
ぜいじゃくせい
Tính chất có thể bị tổn thương
Kết quả tra cứu kanji
脆
THÚY