Chi tiết chữ kanji 脳漿炸裂ガール
Hán tự
炸
- TẠCOnyomi
タクササク
Số nét
9
Bộ
乍 SẠ 火 HỎA
Nghĩa
Tức nổ. Đồ ăn nấu dầu.
Giải nghĩa
- Tức nổ. Thuốc đạn nổ mạnh gọi là tạc đạn [炸彈].
- Tức nổ. Thuốc đạn nổ mạnh gọi là tạc đạn [炸彈].
- Đồ ăn nấu dầu. Như tạc nhục [炸肉] thịt nấu dầu.