Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
脾
TÌ
腫
THŨNG, TRŨNG
Chi tiết chữ kanji 脾腫
Hán tự
脾
- TÌ
Onyomi
ヒ
Số nét
12
Nghĩa
Lá lách. Tục gọi tính tình người là tì khí [脾氣].
Giải nghĩa
Lá lách.
Lá lách.
Tục gọi tính tình người là tì khí [脾氣].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ヒ
脾腫
ひしゅ
Lá lách sưng phù
脾臓
ひぞう
Lách