Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 腎結石
Hán tự
腎
- THẬN
Onyomi
ジン
Số nét
13
Bộ
臤
⺼
Phân tích
Nghĩa
Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái.
Giải nghĩa
Bồ dục, quả cật.
Bồ dục, quả cật.
Ngoại thận [外腎] hạt dái. Một tên là cao hoàn [睪丸].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ジン
腎盂
じんう
Pelvis thận
副腎
ふくじん
Thân thể ở trên thận
肝腎
かんじん
Quan trọng
腎炎
じんえん
Viêm thận
腎石
じんせき
Sỏi thận
Kết quả tra cứu kanji
腎
THẬN
石
THẠCH
結
KẾT