Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 膣垢
Hán tự
垢
- CẤUKunyomi
あかはじ
Onyomi
コウク
Số nét
9
Bộ
后 HẬU 土 THỔ
Nghĩa
Cáu bẩn. Nhơ nhuốc.
Giải nghĩa
- Cáu bẩn. Như khứ cấu [去垢] làm hết dơ bẩn.
- Cáu bẩn. Như khứ cấu [去垢] làm hết dơ bẩn.
- Nhơ nhuốc.
垢
- CẤU