Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 膿み爛れる
Hán tự
爛
- LẠN
Kunyomi
ただ.れる
Onyomi
ラン
Số nét
21
Bộ
火
HỎA
闌
LAN
Phân tích
Nghĩa
Nát, chín quá. Thối nát. Sáng. Bỏng lửa.
Giải nghĩa
Nát, chín quá.
Nát, chín quá.
Thối nát.
Sáng. Như xán lạn [燦爛] rực rỡ.
Bỏng lửa.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ただ.れる
爛れる
ただれる
Bị đau
Onyomi
ラン
糜爛
びらん
Sự đốt cháy
腐爛
ふらん
Loét ra
爛漫
らんまん
Ở thời kỳ rực rỡ
爛爛
らんらん
Lóng lánh
絢爛
けんらん
Rực rỡ
Kết quả tra cứu kanji
爛
LẠN
膿
NÙNG