Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 臘虎膃肭獣猟獲取締法
Hán tự
膃
- ỘTOnyomi
オツ
Số nét
14
Nghĩa
Ột nạp [膃肭] con chó bể, một thứ hải sản đầu như chó, cái hột dái nó gọi là ột nạp tề [膃肭臍] dùng làm thuốc được, còn gọi là hải cẩu thận [海狗腎].
Giải nghĩa
- Ột nạp [膃肭] con chó bể, một thứ hải sản đầu như chó, cái hột dái nó gọi là ột nạp tề [膃肭臍] dùng làm thuốc được, còn gọi là hải cẩu thận [海狗腎].
- Ột nạp [膃肭] con chó bể, một thứ hải sản đầu như chó, cái hột dái nó gọi là ột nạp tề [膃肭臍] dùng làm thuốc được, còn gọi là hải cẩu thận [海狗腎].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|