Chi tiết chữ kanji 臧旻
Hán tự
臧
- TANGKunyomi
よい
Onyomi
ゾウソウ
Số nét
15
Nghĩa
Hay, tốt. Tang hoạch [臧獲] tôi tớ.
Giải nghĩa
- Hay, tốt.
- Hay, tốt.
- Tang hoạch [臧獲] tôi tớ. Tư Mã Thiên [司馬遷] : Thả phù tang hoạch tì thiếp, do năng dẫn quyết, huống bộc chi bất đắc dĩ hồ [且夫臧獲婢妾, 由能引決, 況僕之不得已乎] (Báo Nhiệm Thiếu Khanh thư [報任少卿書]) Bọn tôi tớ tì thiếp còn biết giữ tiết, tự quyết được, huống hồ kẻ hèn này lại không hiểu cái lẽ có khi bất đắc dĩ phải chết sao ?