Chi tiết chữ kanji 臨淄区体育場
Hán tự
淄
- TRUY, CHUYOnyomi
シ
Số nét
11
Nghĩa
Tên sông, tức Truy thủy [淄水] thuộc tỉnh Sơn Đông [山東] Trung Quốc. Màu đen.
Giải nghĩa
- Tên sông, tức Truy thủy [淄水] thuộc tỉnh Sơn Đông [山東] Trung Quốc.
- Tên sông, tức Truy thủy [淄水] thuộc tỉnh Sơn Đông [山東] Trung Quốc.
- Màu đen. Sử Kí [史記] : Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất truy [不曰堅乎, 磨而不磷, 不曰白乎, 涅而不淄] (Khổng Tử thế gia [孔子世家]) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen. $ Còn đọc là chuy.