Chi tiết chữ kanji 臨潢府
Hán tự
潢
- HOÀNGKunyomi
いけ
Onyomi
コウオウ
Số nét
15
Nghĩa
Cái ao. Thiên hoàng [天潢] dòng họ nhà vua. Trang hoàng [裝潢] nhuộm giấy, thiếp sơn trên chữ trên bức vẽ cũng gọi là trang hoàng.
Giải nghĩa
- Cái ao.
- Cái ao.
- Thiên hoàng [天潢] dòng họ nhà vua.
- Trang hoàng [裝潢] nhuộm giấy, thiếp sơn trên chữ trên bức vẽ cũng gọi là trang hoàng.