Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 自己受容体
Hán tự
己
- KỈKunyomi
おのれつちのとな
Onyomi
コキ
Số nét
3
JLPT
N1
Nghĩa
Can Kỉ, can thứ sáu trong mười can. Mình, đối lại với người. Riêng, lòng muốn riêng.
Giải nghĩa
- Can Kỉ, can thứ sáu trong mười can.
- Can Kỉ, can thứ sáu trong mười can.
- Mình, đối lại với người. Như vị kỉ [爲己] chỉ vì mình, lợi kỉ [利己] chỉ lợi mình.
- Riêng, lòng muốn riêng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おのれ
Onyomi