Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 臭化ハフニウム(IV)
Hán tự
臭
- XÚ, KHỨUKunyomi
くさ.い-くさ.いにお.うにお.い
Onyomi
シュウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
自 TỰ 大 ĐẠI
Nghĩa
Mùi. Tiếng xấu. Một âm là khứu.
Giải nghĩa
- Mùi. Như kì xú như lan [其臭如蘭] (Dịch Kinh [易經], Hệ Từ thượng [繫辭上]) mùi nó như hoa lan. Bây giờ thì thông dụng để chỉ về mùi hôi thối.
- Mùi. Như kì xú như lan [其臭如蘭] (Dịch Kinh [易經], Hệ Từ thượng [繫辭上]) mùi nó như hoa lan. Bây giờ thì thông dụng để chỉ về mùi hôi thối.
- Tiếng xấu. Như di xú vạn niên [遺臭萬年] để tiếng xấu muôn năm.
- Một âm là khứu. Cùng nghĩa với chữ khứu [嗅].