Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 臼杵磨崖仏
Hán tự
杵
- XỬ
Kunyomi
きね
Onyomi
ショ
ソ
Số nét
8
Bộ
午
NGỌ
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cái chầy.
Giải nghĩa
Cái chầy.
Cái chầy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
きね
臼と杵
うすときね
Chày cối
昔取った杵柄
むかしとったきねづか
Kỹ năng học được
Kết quả tra cứu kanji
杵
XỬ
仏
PHẬT
臼
CỮU
磨
MA, MÁ
崖
NHAI