Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 舌咽神経疾患
Hán tự
咽
- YẾT, YẾN, ẾKunyomi
むせ.ぶむせ.るのどの.む
Onyomi
インエンエツ
Số nét
9
Bộ
口 KHẨU 因 NHÂN
Nghĩa
Cổ họng. Một âm là yến. Lại một âm là ế.
Giải nghĩa
- Cổ họng. Như yết hầu [咽喉] cổ họng.
- Cổ họng. Như yết hầu [咽喉] cổ họng.
- Một âm là yến. Nuốt xuống. Cao Bá Quát [高伯适] : Mạn dã mạc sậu yến [慢也莫驟咽] Đạo phùng ngạ phu [道逢餓夫]) Thong thả đừng vội nuốt.
- Lại một âm là ế. Nghẹn ngào. Như ngạnh ế [梗咽] nghẹn cổ không nói ra được.