Chi tiết chữ kanji 舒川-公州高速道路
Hán tự
舒
- THƯKunyomi
の.べる
Onyomi
ジョショ
Số nét
12
Nghĩa
Thư thái, thư sướng. Thư thả. Duỗi ra, mở ra.
Giải nghĩa
- Thư thái, thư sướng. Nguyễn Du [阮攸] : Đa bệnh đa sầu khí bất thư [多病多愁氣不舒] (Ngọa bệnh [臥病]) Nhiều bệnh nhiều sầu, tâm thần không thư thái.
- Thư thái, thư sướng. Nguyễn Du [阮攸] : Đa bệnh đa sầu khí bất thư [多病多愁氣不舒] (Ngọa bệnh [臥病]) Nhiều bệnh nhiều sầu, tâm thần không thư thái.
- Thư thả.
- Duỗi ra, mở ra.