Chi tiết chữ kanji 舶来
Hán tự
舶
- BẠCOnyomi
ハク
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
白 BẠCH 舟 CHU
Nghĩa
Tàu buồm, thuyền lớn đi bể. Hàng hóa ở xứ khác chở đến xứ mình gọi là bạc lai phẩm [舶來品].
Giải nghĩa
- Tàu buồm, thuyền lớn đi bể.
- Tàu buồm, thuyền lớn đi bể.
- Hàng hóa ở xứ khác chở đến xứ mình gọi là bạc lai phẩm [舶來品].