Chi tiết chữ kanji 艷冶
Hán tự
艷
- DIỄMKunyomi
つやなま.めかしいあで.やかつや.めくなま.めく
Onyomi
エン
Số nét
24
Nghĩa
Cùng nghĩa với chữ diễm [艶] hay [豔].
Giải nghĩa
- Cùng nghĩa với chữ diễm [艶] hay [豔].
- Cùng nghĩa với chữ diễm [艶] hay [豔].
Onyomi
エン
艷冶 | えんや | Đẹp |
艷
- DIỄM艷冶 | えんや | Đẹp |