Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 芍薬甘草湯
Hán tự
芍
- THƯỢCOnyomi
シャク
Số nét
6
Nghĩa
Thược dược [芍葯] cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là bạch thược [白芍], thứ đỏ gọi là xích thược [赤芍].
Giải nghĩa
- Thược dược [芍葯] cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là bạch thược [白芍], thứ đỏ gọi là xích thược [赤芍].
- Thược dược [芍葯] cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là bạch thược [白芍], thứ đỏ gọi là xích thược [赤芍].
Onyomi
シャク
芍薬 | しゃくやく | Mẫu đơn |