Chi tiết chữ kanji 芙蓉愛花・松島洋子
Hán tự
蓉
- DONG, DUNGOnyomi
ヨウ
Số nét
13
JLPT
N1
Nghĩa
Phù dong [芙蓉]. Cũng đọc là phù dung. Xem chữ phù [芙].
Giải nghĩa
- Phù dong [芙蓉]. Cũng đọc là phù dung. Xem chữ phù [芙].
- Phù dong [芙蓉]. Cũng đọc là phù dung. Xem chữ phù [芙].
Onyomi
ヨウ
芙蓉峰 | ふようほう | Tên gọi khác của núi Phú Sĩ |