Chi tiết chữ kanji 芫菁
Hán tự
芫
- NGUYÊNOnyomi
ゲンガン
Số nét
7
Nghĩa
Cây nguyên hoa [芫花], lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc [魚毒].
Giải nghĩa
- Cây nguyên hoa [芫花], lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc [魚毒].
- Cây nguyên hoa [芫花], lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc [魚毒].