Chi tiết chữ kanji 芭蕉の辻
Hán tự
芭
- BAOnyomi
バハ
Số nét
7
Bộ
巴 BA 艹 THẢO
Nghĩa
Cỏ ba, một thứ cỏ thơm. Ba tiêu [芭蕉], xem tiêu [蕉]. Cùng nghĩa với chữ ba [葩].
Giải nghĩa
- Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
- Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
- Ba tiêu [芭蕉], xem tiêu [蕉].
- Cùng nghĩa với chữ ba [葩].