Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 花卉
Hán tự
卉
- HỦYKunyomi
くさ
Onyomi
キケ
Số nét
5
Nghĩa
Tên gọi tóm các thứ cỏ. Như kỳ hoa dị hủy [奇花異卉] hoa kỳ cỏ lạ.
Giải nghĩa
- Tên gọi tóm các thứ cỏ. Như kỳ hoa dị hủy [奇花異卉] hoa kỳ cỏ lạ.
- Tên gọi tóm các thứ cỏ. Như kỳ hoa dị hủy [奇花異卉] hoa kỳ cỏ lạ.