Chi tiết chữ kanji 苣木鉱
Hán tự
苣
- CỰKunyomi
ちしゃ
Onyomi
キョ
Số nét
8
Nghĩa
Oa cự [萵苣] rau diếp.
Giải nghĩa
- Oa cự [萵苣] rau diếp.
- Oa cự [萵苣] rau diếp.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 萵苣 | ちさ | OA CỰ | rau diếp |
苣
- CỰVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 萵苣 | ちさ | OA CỰ | rau diếp |