Chi tiết chữ kanji 苹果園駅
Hán tự
苹
- BÌNH, TẦNKunyomi
ほ
Onyomi
ヘイビョウホウ
Số nét
8
Nghĩa
Cỏ bình, một loài thanh hao trắng. Một âm là biền.
Giải nghĩa
- Cỏ bình, một loài thanh hao trắng.
- Cỏ bình, một loài thanh hao trắng.
- Một âm là biền. Xe biền.
- Giản thể của chữ 蘋