Chi tiết chữ kanji 范弼毳跋摩
Hán tự
范
- PHẠMKunyomi
いがた
Onyomi
ハン
Số nét
8
Nghĩa
Con ong, con ong trên đầu có mũ. Họ Phạm. Cùng nghĩa với chữ phạm [範]. Giản thể của chữ [範].
Giải nghĩa
- Con ong, con ong trên đầu có mũ.
- Con ong, con ong trên đầu có mũ.
- Họ Phạm.
- Cùng nghĩa với chữ phạm [範].
- Giản thể của chữ [範].