Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 茣蓙
Hán tự
蓙
Kunyomi
ござ
Onyomi
ザ
Số nét
13
Nghĩa
mat, matting, (kokuji)
Giải nghĩa
mat, matting, (kokuji)
mat, matting, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ござ
茣蓙
ござ
Chiếu rơm
寝茣蓙
ねござ
Chiếu ngủ
花茣蓙
はなござ
Tấm trải với một mẫu hoa thảo mộc hoặc bồ hoàng
Onyomi
ザ
茣蓙
ござ
Chiếu rơm
寝茣蓙
ねござ
Chiếu ngủ
花茣蓙
はなござ
Tấm trải với một mẫu hoa thảo mộc hoặc bồ hoàng
Kết quả tra cứu kanji
蓙
茣