Chi tiết chữ kanji 茨田衫子
Hán tự
衫
- SAMOnyomi
サン
Số nét
8
Nghĩa
Áo đơn, áo lót mình. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Giá chi vũ bãi thí xuân sam [柘枝舞罷試春衫] (Tức sự [即事]) Múa Giá chi (*) xong, thử áo xuân. $ (*) Giá chi là một điệu múa đời Đường [唐].
Giải nghĩa
- Áo đơn, áo lót mình. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Giá chi vũ bãi thí xuân sam [柘枝舞罷試春衫] (Tức sự [即事]) Múa Giá chi (*) xong, thử áo xuân. $ (*) Giá chi là một điệu múa đời Đường [唐].
- Áo đơn, áo lót mình. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Giá chi vũ bãi thí xuân sam [柘枝舞罷試春衫] (Tức sự [即事]) Múa Giá chi (*) xong, thử áo xuân. $ (*) Giá chi là một điệu múa đời Đường [唐].