Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 茯苓飲合半夏厚朴湯
Hán tự
苓
- LINHKunyomi
みみなぐさ
Onyomi
レイリョウ
Số nét
8
Nghĩa
Phục linh [茯苓] một loài thực vật như loài nấm, dùng làm thuốc. Trư linh [豬苓] cũng là một loài nấm, mọc ở cây phong, từng hòn đen đen như phân lợn, nên gọi là trư linh, dùng làm thuốc.
Giải nghĩa
- Phục linh [茯苓] một loài thực vật như loài nấm, dùng làm thuốc.
- Phục linh [茯苓] một loài thực vật như loài nấm, dùng làm thuốc.
- Trư linh [豬苓] cũng là một loài nấm, mọc ở cây phong, từng hòn đen đen như phân lợn, nên gọi là trư linh, dùng làm thuốc.
Onyomi
リョウ
茯苓 | ぶくりょう | Thuốc bắc phục linh |