Chi tiết chữ kanji 茵
Hán tự
茵
- NHÂNKunyomi
しとね
Onyomi
イン
Số nét
9
Nghĩa
Đệm, chiếu kép, đệm xe. Nhân trần [茵陳] một thứ cỏ dùng làm thuốc.
Giải nghĩa
- Đệm, chiếu kép, đệm xe.
- Đệm, chiếu kép, đệm xe.
- Nhân trần [茵陳] một thứ cỏ dùng làm thuốc.
茵
- NHÂN