Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 草競馬
Hán tự
競
- CẠNHKunyomi
きそ.うせ.るくら.べる
Onyomi
キョウケイ
Số nét
20
JLPT
N2
Bộ
立 LẬP 兄 HUYNH
Nghĩa
Mạnh. Ganh.
Giải nghĩa
- Mạnh. Như hùng tâm cạnh khí [雄心競氣] tâm khí hùng mạnh.
- Mạnh. Như hùng tâm cạnh khí [雄心競氣] tâm khí hùng mạnh.
- Ganh. Như cạnh tranh [競爭] ganh đua.