Chi tiết chữ kanji 草莽
Hán tự
莽
- MÃNGKunyomi
くさ
Onyomi
ボウモウ
Số nét
9
Nghĩa
Cỏ. Mãng mãng [莽莽] rậm rạp, cỏ tốt bượp. Mãng thảo [莽草] một thứ cây mọc từng bụi, mùi hăng mà độc, dùng đánh bả chuột. Thô lỗ.
Giải nghĩa
- Cỏ.
- Cỏ.
- Mãng mãng [莽莽] rậm rạp, cỏ tốt bượp. Người ở nhà quê tự xưng là thảo mãng chi thần [草莽之臣] ý nói thôi không làm quan nữa.
- Mãng thảo [莽草] một thứ cây mọc từng bụi, mùi hăng mà độc, dùng đánh bả chuột.
- Thô lỗ. Như lỗ mãng [鹵莽] người thô lỗ, bạ đâu nói đấy, bạ gì làm nấy.