Chi tiết chữ kanji 華晨宇
Hán tự
晨
- THẦNKunyomi
あしたときあさ
Onyomi
シン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
辰 THẦN 日 NHẬT
Nghĩa
Sớm. Gà gáy báo tin sáng. Sao Thần.
Giải nghĩa
- Sớm. Lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần [清晨] sáng sớm. Nguyễn Du [阮攸] : Kim thần khứ thái liên [今晨去採蓮] (Mộng đắc thái liên [夢得埰蓮]) Sớm nay đi hái sen.
- Sớm. Lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần [清晨] sáng sớm. Nguyễn Du [阮攸] : Kim thần khứ thái liên [今晨去採蓮] (Mộng đắc thái liên [夢得埰蓮]) Sớm nay đi hái sen.
- Gà gáy báo tin sáng.
- Sao Thần.