Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 葡萄畑
Hán tự
葡
- BỒOnyomi
ブホ
Số nét
12
Bộ
匍 BỒ 艹 THẢO
Nghĩa
Bồ đào [葡萄]. Bồ Đào Nha [葡萄牙] tên nước (Portugal).
Giải nghĩa
- Bồ đào [葡萄]. Xem chữ đào [萄].
- Bồ đào [葡萄]. Xem chữ đào [萄].
- Bồ Đào Nha [葡萄牙] tên nước (Portugal).
Onyomi