Chi tiết chữ kanji 葦城まこと
Hán tự
葦
- VIKunyomi
しお.れるしな.びるしぼ.むな.える
Onyomi
イ
Số nét
13
Bộ
艹 THẢO 韋 VI
Nghĩa
Cỏ lau. Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình cỏ lau.
Giải nghĩa
- Cỏ lau.
- Cỏ lau.
- Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình cỏ lau. Tô Thức [蘇軾] : Túng nhất vi chi sở như [縱一葦之所如] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.
Onyomi
イ
一葦 | いちい | Một cây lau |