Chi tiết chữ kanji 蒋介石
Hán tự
蒋
- TƯƠNG, TƯỞNGKunyomi
まこもはげ.ます
Onyomi
ショウソウ
Số nét
13
Bộ
将 TƯƠNG 艹 THẢO
Nghĩa
Giản thể của chữ [蔣].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [蔣].
- Giản thể của chữ [蔣].
Onyomi
ショウ
蒋介石 | しょうかいせき | Chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn) |