Chi tiết chữ kanji 蒔き付け
Hán tự
蒔
- THÌ, THIKunyomi
う.えるまく
Onyomi
シジ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
時 THÌ 艹 THẢO
Nghĩa
Thì la [蒔蘿] tức là tiểu hồi hương [小茴香] dùng để pha vào đồ ăn cho thơm. Một âm là thi.
Giải nghĩa
- Thì la [蒔蘿] tức là tiểu hồi hương [小茴香] dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
- Thì la [蒔蘿] tức là tiểu hồi hương [小茴香] dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
- Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương [蒔秧] cấy lúa lại.