Chi tiết chữ kanji 蒼惶として
Hán tự
惶
- HOÀNGKunyomi
おそ.れる
Onyomi
コウ
Số nét
12
Nghĩa
Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng [無任惶悚] sợ hãi khôn xiết.
Giải nghĩa
- Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng [無任惶悚] sợ hãi khôn xiết.
- Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng [無任惶悚] sợ hãi khôn xiết.
Onyomi
コウ
蒼惶として | そうこうとして | Trong sự gấp gáp lớn |