Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蒼梧
Hán tự
梧
- NGÔ, NGỘKunyomi
あおぎり
Onyomi
ゴ
Số nét
11
JLPT
N1
Nghĩa
Ngô đồng [梧桐] cây ngô đồng. Chi ngô [枝梧] chống chỏi, có khi viết là chi ngô [支吾]. Một âm là ngộ.
Giải nghĩa
- Ngô đồng [梧桐] cây ngô đồng.
- Ngô đồng [梧桐] cây ngô đồng.
- Chi ngô [枝梧] chống chỏi, có khi viết là chi ngô [支吾].
- Một âm là ngộ. Như khôi ngộ [魁梧] vạm vỡ, lanh mẩu. $ Ta quen đọc là chữ ngô cả.