Chi tiết chữ kanji 蒼氓
Hán tự
氓
- MANHKunyomi
たみ
Onyomi
ボウ
Số nét
8
Nghĩa
Dân. Dân không nghề nghiệp gọi là lưu manh [流氓].
Giải nghĩa
- Dân. Dân không nghề nghiệp gọi là lưu manh [流氓].
- Dân. Dân không nghề nghiệp gọi là lưu manh [流氓].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 氓 | MANH | dân tộc |