Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蔚山東部警察署
Hán tự
蔚
- ÚY, UẤTKunyomi
うちおとこよもぎ
Onyomi
ウツイ
Số nét
14
Nghĩa
Cỏ úy. Xanh tốt, cây cỏ xanh tốt. Hưng thịnh. Sắc sẫm. Một âm là uất.
Giải nghĩa
- Cỏ úy. Xem sung úy [茺蔚].
- Cỏ úy. Xem sung úy [茺蔚].
- Xanh tốt, cây cỏ xanh tốt.
- Hưng thịnh. Như văn phong úy khởi [文風蔚起] văn phong hưng thịnh.
- Sắc sẫm. Văn thâm mật gọi là úy tảo [蔚藻] hay bân úy [彬蔚].
- Một âm là uất. Tên đất.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 彬蔚 | BÂN ÚY | đẹp |